Bài 5: Giới thiệu ngôn ngữ lập trình Dart

Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình Dart

Ngôn ngữ lập trình Dart là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở (open source), đa năng (general-purpose), được phát triển bởi Google. Đây là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng sử dụng cú pháp tương tự C (C-style syntax), hỗ trợ các khái niệm như interface, class… Một điểm đặc biệt của Dart là không hỗ trợ mảng (array), thay vào đó sử dụng các collections để làm việc với dữ liệu dạng danh sách.

Bài 5: Giới thiệu ngôn ngữ lập trình Dart
Bài 5: Giới thiệu ngôn ngữ lập trình Dart

Ví dụ chương trình “Hello World” cơ bản:

void main() {
   print("Dart language is easy to learn");
}

Biến và Kiểu dữ liệu trong Dart

1.Biến (Variables):

Sử dụng từ khóa var để khai báo biến.dart

var name = 'Dart';

2. Hằng số (Constants):

Dùng từ khóa finalconst để khai báo hằng số.

void main() {
   final a = 12;
   const pi = 3.14;
   print(a);
   print(pi);
}

3.Các kiểu dữ liệu:

  • Numbers: Số nguyên (Integer) và số thực (Double).
  • Strings: Chuỗi ký tự, đặt trong dấu nháy đơn hoặc nháy kép.
  • Booleans: Giá trị đúng/sai (true/false).
  • Lists: Danh sách.dart
var list = [1, 2, 3, 4, 5]; print(list);
  • Maps: Tập hợp các cặp key-value
var mapping = {'id': 1, 'name': 'Dart'};
print(mapping);
  • Dynamic: Kiểu dữ liệu không xác định trước.
dynamic name = "Dart";
print(name);

Cấu trúc điều khiển và vòng lặp

  1. Cấu trúc điều khiển:
    • Sử dụng if, if-else, và switch để đưa ra quyết định.
  2. Vòng lặp:
    • Dart hỗ trợ các vòng lặp: for, while, và do-while.
    • Ví dụ: In các số chẵn từ 1 đến 10.dart
void main() {
   for (var i = 1; i <= 10; i++) {
      if (i % 2 == 0) {
         print(i);
      }
   }
}

Hàm trong Dart

Hàm là một nhóm các câu lệnh thực hiện một tác vụ cụ thể. Ví dụ:

void main() {
   add(3, 4);
}

void add(int a, int b) {
   int c = a + b;
   print(c);
}

Lập trình hướng đối tượng

Dart là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, hỗ trợ các tính năng như:

  • Class (lớp).
  • Getter và Setter.
  • Hàm khởi tạo (Constructor).
  • Phương thức (Methods).

Ví dụ minh họa:

class Employee {
   String name;

   // Getter
   String get emp_name {
      return name;
   }

   // Setter
   void set emp_name(String name) {
      this.name = name;
   }

   // Method
   void result() {
      print(name);
   }
}

void main() {
   Employee emp = new Employee();
   emp.name = "Employee1";
   emp.result(); // Gọi phương thức
}

Tổng kết

Trong bài học này, bạn đã được làm quen với:

  • Cách sử dụng biến, kiểu dữ liệu, vòng lặp và cấu trúc điều khiển trong Dart.
  • Các khái niệm cơ bản về lập trình hướng đối tượng.

Với những bạn đã học qua các ngôn ngữ lập trình như Java, C#,… có thể nắm bắt ngôn ngữ lập trình Dart nhanh hơn do các cấu trúc và các viết khá tương tự. Một số từ khóa bằng tiếng Anh để các bạn có thể tìm hiểu thêm như “dart“, “Flutter dart“, “dart languge“.

Ở bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về widget – thành phần cơ bản nhất của Flutter!

Nếu bạn muốn học Lập trình Flutter cơ bản có thể xem qua Lập trình Flutter cơ bản trên 1kho.info. Và theo dõi Fanpage 1Kho.info để theo dõi những bài mới nhất https://www.facebook.com/1kho.info

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x