Bài 4: Các khái niệm cơ bản trong Flutter

Bài viết này sẽ giới thiệu các khái niệm cơ bản trong Flutter mà người mới bắt đầu cần nắm rõ để có thể theo dõi series Học lập trình Flutter cơ bản cũng như có thể đọc hiểu các bài hướng dẫn nâng cao hơn.

Các khái niệm cơ bản trong Flutter
Các khái niệm cơ bản trong Flutter

Flutter là một framework mạnh mẽ để phát triển ứng dụng đa nền tảng, trong đó kiến trúc được tổ chức dựa trên các khái niệm cốt lõi, bao gồm Widgets, State, Gestures, và Layers. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết từng thành phần cùng vai trò của chúng trong cấu trúc ứng dụng Flutter.

Các khái niệm cơ bản trong Flutter

1. Widgets: Thành phần cơ bản của giao diện Flutter

Khái niệm

Trong Flutter, mọi thứ đều là widget. Widget là các khối xây dựng cơ bản tạo nên giao diện người dùng của ứng dụng. Một ứng dụng Flutter bản thân cũng là một widget ở cấp cao nhất (top-level widget), bao gồm các widget con, và chúng có thể chứa các widget con khác. Sự phân lớp này tạo ra khả năng linh hoạt và dễ mở rộng trong việc xây dựng các ứng dụng từ đơn giản đến phức tạp.

Ví dụ minh họa: Ứng dụng “Hello World”

Ứng dụng “Hello World” có cấu trúc widget như sau:

  • MyApp: Widget chính, được xây dựng từ widget gốc MaterialApp.
  • MaterialApp: Xác định giao diện toàn cục của ứng dụng, bao gồm home.
  • MyHomePage: Là một widget tùy chỉnh, định nghĩa giao diện màn hình chính.
  • Scaffold: Widget gốc cung cấp cấu trúc cơ bản cho giao diện ứng dụng (header và body).
  • AppBar: Header của giao diện.
  • Center: Widget trung tâm chứa nội dung chính, thường được đặt trong thuộc tính body.
  • Text: Hiển thị nội dung văn bản, thường là widget con của Center.

Sơ đồ minh họa

Cấu trúc phân cấp của widget có thể được biểu diễn như một cây:

MyApp  
 └── MaterialApp  
      └── MyHomePage  
           └── Scaffold  
                ├── AppBar  
                └── Center  
                     └── Text  

2. Gestures: Hỗ trợ tương tác trong ứng dụng

Flutter cung cấp khả năng tương tác thông qua widget GestureDetector.

  • GestureDetector: Là widget không hiển thị, có nhiệm vụ xử lý các thao tác của người dùng như nhấn, kéo, vuốt, chạm, và hơn thế nữa.
  • Các widget gốc như Button, Slider, hoặc ListView đều sử dụng GestureDetector để cung cấp tính năng tương tác.

Trong những bài học tiếp theo, chúng ta sẽ nghiên cứu chi tiết cách sử dụng GestureDetector để xử lý các hành động phức tạp hơn.

3. State: Quản lý trạng thái của ứng dụng

Khái niệm về State

Flutter hỗ trợ hai loại widget cơ bản:

  • StatelessWidget: Widget không thay đổi trạng thái trong vòng đời của nó.
  • StatefulWidget: Widget có thể thay đổi trạng thái theo thời gian.

StatefulWidget là thành phần quan trọng cho các ứng dụng có logic phức tạp, nơi giao diện cần phản ứng linh hoạt theo sự thay đổi dữ liệu. Flutter sử dụng mô hình reactive programming, tương tự như ReactJS, để cập nhật giao diện khi trạng thái thay đổi.

Cách hoạt động

Khi trạng thái thay đổi:

  1. Flutter tìm sự khác biệt giữa cây widget hiện tại và cây widget mới.
  2. Chỉ cập nhật những phần cần thiết thay vì vẽ lại toàn bộ giao diện, giúp tối ưu hiệu suất.

4. Layers: Tổ chức theo tầng kiến trúc

Flutter được thiết kế theo nguyên tắc phân lớp (layered architecture), với các lớp được sắp xếp theo độ phức tạp giảm dần.

Cấu trúc layer trong Flutter

  1. Widgets Layer: Lớp giao diện người dùng, bao gồm cả widget Android và iOS gốc.
  2. Rendering Layer: Quản lý việc vẽ các widget trên màn hình.
  3. Framework Layer: Thư viện Flutter, cung cấp các công cụ xây dựng widget.
  4. Engine Layer: Viết bằng C++, quản lý đồ họa và hoạt động lõi của Flutter.
  5. Platform Layer: Tầng kết nối với nền tảng gốc (Android, iOS).

Sơ đồ minh họa

Widgets Layer  
Rendering Layer  
Framework Layer  
Engine Layer  
Platform Layer  

5. Tổng kết

  • Flutter sử dụng widget làm thành phần cơ bản, với sự phân cấp và lồng ghép để tạo giao diện phức tạp.
  • GestureDetector cung cấp khả năng tương tác mạnh mẽ với người dùng.
  • StatefulWidget quản lý trạng thái và cập nhật giao diện theo cách tối ưu.
  • Kiến trúc phân lớp giúp Flutter duy trì hiệu suất và tính linh hoạt cao trong phát triển ứng dụng.

Nắm vững các khái niệm này là bước đầu tiên để xây dựng ứng dụng Flutter hiệu quả và mạnh mẽ.

Một số từ khóa bằng tiếng Anh để các bạn có thể tìm hiểu thêm như “architecture of the Flutter framework“, “Flutter concept“, “Flutter structure“.

Nếu bạn muốn học Lập trình Flutter cơ bản có thể xem qua Lập trình Flutter cơ bản trên 1kho.info. Và theo dõi Fanpage 1Kho.info để theo dõi những bài mới nhất https://www.facebook.com/1kho.info

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Series Navigation<< Bài 3: Cấu trúc của project Flutter
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x